言葉 | ことば(ひらがな) | 意味(ベトナム) |
---|---|---|
知人 | ちじん | người quen |
紹介者名前 | しょうかいしゃなまえ | tên người giới thiệu |
高校生 | こうこうせい | học sinh cấp 3 |
大学生 | だいがくせい | sinh viên đại học |
専門学生 | せんもんがくせい | sinh viên cao trường chuyên môn ( trường cao đăng nghề) |
短大生 | たんだいせい | sinh viên đại học ngắn hạn |
社員 | しゃいん | nhân viên |
採用 | さいよう | tuyển dụng |
興味はありますか。 | きょうみはありますか | có hứng thú với ~ không |
回答 | かいとう | trả lời |
面接 | めんせつ | phỏng vấn |
合否 | ごうひ | đồng ý hoặc từ chối |
全く | まったく | hoàn toàn ( nghĩa phủ định) |
影讐ありません | えいきょうかりません | không ảnh hưởng |
教えてください。 | おしえてください | hãy chỉ cho tôi |
主婦?主夫 | しゅふ。しゅふ | vợ |
その他 | そのた | ngoài ra |
ご協力 | ごきょうりょく | hợp tác |
面接用紙 | めんせつようし | giấy phỏng vấn |
電話 | điện thoại | |
平成 | へいせい | năm Heisei (theo tên Thiên Hoàng Nhật) |
年月 | ねんがつ | năm tháng |
ポジション | vị trí (position trong tiếng Anh) | |
年月頃 | ねんがつごろ | khoảng năm tháng nào |
メイト | ||
退職理由 | たいしょくりゆう | lý do nghỉ việc |
卒業 | そつぎょう | tốt nghiệp |
又は | または | hoặc là |
在学中(年生) | ざいがくちゅう(ねんせい) | hiện tại đang học |
当社 | とうしゃ | công ty chúng tôi |
契約内容 | けいやくないよう | nội dung hợp đồng |
理解 | りかい | hiểu |
出来ない | できない | không thể |
点 | てん | điểm và điều |
守れない | まもれない | không thể bảo vệ |
週に何日 | しゅうになんかい | tuần mấy ngày |
勤務できますか | きんむできますか | có thể đi làm được không |
最低 | さいてい | ít nhất |
3日以上 | みっかいじょう | 3 ngày trở lên |
勤務できる曜日 | きんむできるようび | những thứ có thể làm |
○印を付けてください | まるしるしをつけてください | khoanh tròn vào ~ |
平日 | へいじつ | ngày thường ( thứ 2 đến 6) |
土日祝 | どにちいわい | ngày nghỉ |
希望 | きぼう | mong muốn |
勤務時間 | きんむじかん | thời gian làm việc |
学生 | がくせい | sinh viên |
フリーター | người làm nghề tự do | |
土日祝は出勤できますか | どにちいわいはしゅつきんできますか。 | có làm được ngày nghỉ ( lễ) không |
月に1回だけ休めます | つきにいっかいだけやすめます | một tháng chỉ nghỉ 1 ngày |
いつから勤務できますか | いつからきんむできますか | có thể đi lam từ bao giờ |
下記の時期に | かきのじきに | những thời điểm dưới đây |
勤務できないもの | きんむできないもの | cái mà không thể làm được |
ゴールデンウィーク | tuần lễ Vàng ( cuối tháng 4 đầu tháng 5) | |
お盆休み | おぼんやすみ | nghỉ Obon ( Vu Lan bên VN) |
クリスマス | dịp giáng sinh ( khoảng 22 tháng 12) | |
年末年始 | ねんまつねんし | cuối năm đầu năm |
採用後 | さいようご | sau khi tuyển dụng |
いつまでアルバイトパート | làm thêm đến bao giờ | |
続ける予定 | つづけるよてい | ý định tiếp tục |
1年以上 | いちねんいじょう | 1 năm trở lên |
3ヶ月未満 | 3かげつみまん | dưới 3 tháng |
3ヶ月~半年未満 | 3かげつからはんとしみまん | 3 tháng đến dưới 6 tháng |
半年~1年未満 | はんとしから1ねんみまん | 6 tháng đến dưới 1 năm |
徒歩 | とほ | đi bộ |
通勤方法を教えてください。 | つうきんほうほうをおしえてください | hãy chỉ tôi cách đi làm |
自転車 | じてんしゃ | xe đạp |
給与 | きゅうよ | việc trả lương |
本人 | ほんにん | chính chủ |
名義 | めいぎ | đứng tên |
普通預金口座 | ふつうよきんこうざ | tài khoản gửi tiền thông thường |
ゆうちょ銀行 | ゆうちょぎんこう | ngân hàng Youchou ( bưu điện) |
みずほ銀行 | みずほぎんこう | ngân hàng Mizuho |
三井住友銀行 | みついすみともぎんこう | ngân hàng Mitsuisumitomo |
三菱東京UFJ銀行 | みつびしとうきょうUFJぎんこう | ngân hàng UFJ |
に限る | にかぎる | trong giới hạn |
振込です。 | ふりこみ | việc chuyển tiền |
現時点で | げんじてんで | đến thời điểm hiện tại |
上記口座はお持ちですか? | じょうきこうざはおもちですか。 | có tài khoản các ngân hàng ở trên không |
初回勤務までに | しょかいきんむまでに | cho đến ngày đi làm đầu tiên |
口座開設 | こうざかいせつ | lập tài khoản ngân hàng |
厨房 | ちゅうぼう | bếp |
フロアー | sàn | |
どちらを希望されますか? | どちらをきぼうされますか。 | mong muốn cái nào |
どちらでもよい | どちらでもよい | cái nào cũng được |
苦手とするものはありますか? | 苦手とするものはありますか。 | kém cái nào |
水仕事 | みずしごと | công việc liên quan đến nước ( chắc rửa bát đĩa) |
立ち仕事 | たちしごと | công việc phải đứng |
接客 | せっきゃく | công việc tiếp đón khách |
動くこと | うごくしごと | công việc phải vận động |
見えない所を含めて、 | みえないところをふくめて | kể cả những chỗ không thấy ( vùng kín) |
刺青(タトゥー)を入れていますか? | いれずまをいれていますか。 | có cái xăm nào không? |
長所 | ちょうしょ | sở trường |
短所 | たんしょ | sở đoản |
特になし | とくになし | không có gì đặc biệt |
重いものを持つこと | おもいものをもつ | mang đồ nặg |
1ヶ月以内に海外に行かれましたか? | いっかげついないにかいがいにいかれますか。 | một tháng trở lại đây có đi nước ngoài không |
旅行先 | りょこうさき | đi du lịch ở đâu |
帰国日 | きこくひ | về nước (quay lại Nhật) ngày nào |
飲食店 | いんしょくてん | quán ăn uống |
勤務前に | きんむまえに | trước khi đi làm |
検便検査を実施致します | けんべんけんさをじっしいたします | thực hiện kiểm trả nước tiểu |
個人情報 | こじんじょうほう | thông tin cá nhân |
に基づき | にもとづき | dựa trên |
保管 | ほかん | bảo quản |
管理いたします | かんりいたします | quản lý lưu trữ |
この用紙 | このようし | tờ giấy này |
得た個人情報 | えたこじんじょうほう | thông tin cá nhân thu được |
採用業務 | さいようぎむ | nghiệp vụ tuyển dụg |
緊急連絡時 | きんきゅうれんらくじ | khi liên lạc khẩn cấp |
使用させていただくこと | しようさせていただくこと | sẽ sử dụng |
ご了承くださいませ。 | ごりょうしょうくださいませ | xin hãy hiểu cho |
万が一 | まんがいち | vạn bất đắc dĩ |
不採用 | ふさいよう | không tuyển dụng |
弊社 | へいしゃ | công ty chúng tôi |
責任を持って | せきにんをもって | có cách nhiệm |
破棄させていただきます。 | はきさせていただきます。 | sẽ hủy bỏ |
事実 | じじつ | sự thực |
相違する | 相違する | |
採用を取り消す場合がございます。 | さいようをとりけすばあいがございます | cũng có trường hợp hủy bỏ việc tuyển dụng |
あらかじめ | あらかじめ | biết trước |
面接担当者 | めんせつたんとうしゃ | người phỏng vấn |