- Hoàn cảnh khởi phát
- Vị trí
- Cường độ
- Hướng lan
- Thời gian
- Triệu chứng đi kèm
- Làm gì để đở đau (Yếu tố tăng - giảm).
Trong y khoa nói đến đau thì phải mô tả đầy đủ 7 thuộc tính này.
- Hoàn cảnh khởi phát: Khởi phát sau một gắng sức.
- Vị trí: Đau vùng trước tim, vùng thượng vị.
- Cường độ: Đau liên tục, đau dữ dội, đau như bóp nghẹt, đau như nóng rát...
- Hướng lan: Lan lên vai trái,cằm trái, ngón 4 và 5 bàn tay trái, lan ra sau lưng.
- Thời gian: Kéo dài > 20 phút
- Triệu chứng đi kèm: Vã mồ hôi, tay chân lạnh, nôn ói.
- Làm gì để đở đau (Yếu tố tăng - giảm): Không có tư thế giảm đau, đau không giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng nitrate.
- Hoàn cảnh khởi phát: Sau bữa ăn thịnh soạn gồm có: rượu bia, dầu mỡ, trứng.
- Vị trí: Vùng thượng vị
- Cường độ: Đau dữ dội
- Hướng lan: Có thể lan ra sau lưng.
- Thời gian: Kéo dài nhiều giờ
- Triệu chứng đi kèm: Gần như 100% kèm theo nôn ói ở lần viêm tụy đầu tiên, các lần viêm tụy sau không còn điển hình nữa.
- Làm gì để đở đau: Có tư thế giảm đau: cò súng, trồng cây chuối
- O (Onset): Khởi như thế nào - nhanh hay chậm?
- L (Location): Vị trí, hướng lan?
- D (Duration): Kéo dài bao lâu - cấp hay mạn, tần suất?
- C (Characteristics): Đặc điểm, tính chất, mức độ đau?
- A (Aggravating): Yếu tố làm tăng?
- R (Relieving factors): Yếu tố làm giảm?
- T (Treatment): Điều trị?
- S (Severity): Mức độ ảnh hưởng đến chức năng hoạt động hằng ngày?